Có 2 kết quả:
順序數 shùn xù shù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ • 顺序数 shùn xù shù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ordinal number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ordinal number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0